Có 2 kết quả:
动物分类 dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ • 動物分類 dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taxonomy
(2) classification of animals
(2) classification of animals
Bình luận 0
dòng wù fēn lèi ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ ㄈㄣ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) taxonomy
(2) classification of animals
(2) classification of animals
Bình luận 0